Ngắt giọng nghĩa tiếng Anh là
intonate
/ˈɪntəˌneɪt/
(v)
Ngắt giọng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của intonate
Nghe phát âm giọng Mỹ của intonate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ngắt giọng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của intonate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan intonate: Ngắt giọng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
intonate