intimate nghĩa tiếng Việt là người được ủy quyền
intimate phiên âm IPA là /ˈɪntɪmət/
intimate còn có các bản dịch khác là
Nói ngụ ý, gần gũi, cho biết
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan intimate
Mở Rộng