interrupt nghĩa tiếng Việt là gián đoạn
interrupt phiên âm IPA là /ˌɪntəˈrʌpt/
interrupt còn có các bản dịch khác là
Cắt giữa, ngắt lời, làm phiền
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan interrupt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
interrupt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
gián đoạn