interrogated nghĩa tiếng Việt là thẩm vấn
interrogated phiên âm IPA là /ɪnˈtɛrəɡeɪtɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan interrogated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
interrogated
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thẩm vấn