intelligence nghĩa tiếng Việt là Cơ quan mật vụ
intelligence phiên âm IPA là /ɪnˈtɛlɪdʒəns/
intelligence còn có các bản dịch khác là
Trí thông minh, sự thông minh, trí khôn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan intelligence
Mở Rộng