intaglio nghĩa tiếng Việt là điêu khắc dưới chân không
intaglio phiên âm IPA là /ɪnˈtæljoʊ/
intaglio còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan intaglio
Mở Rộng