insure nghĩa tiếng Việt là cam kết
insure phiên âm IPA là /ɪnˈʃʊər/
insure còn có các bản dịch khác là
Bảo hiểm, đảm bảo, hứa chắc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan insure
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
insure
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cam kết