insulate nghĩa tiếng Việt là cách nhiệt
insulate phiên âm IPA là /ˈɪnsjʊleɪt/
insulate còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan insulate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
insulate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cách nhiệt