cách điện nghĩa tiếng Anh là insulate
/ˈɪnsəˌleɪt/
cách điện còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan insulate: cách điện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
insulate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cách điện