inspector nghĩa tiếng Việt là soát vé ở trên xe lửa
inspector phiên âm IPA là /ɪnˈspɛktər/
inspector còn có các bản dịch khác là
Kiểm tra viên, thanh tra, xe điện, người bán vé, người kiểm tra
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inspector
Mở Rộng