insolvent nghĩa tiếng Việt là phá sản
insolvent phiên âm IPA là /ɪnˈsɒlvənt/
insolvent còn có các bản dịch khác là
Không có khả năng thanh toán, không thanh toán được, không còn khả năng chi trả nợ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan insolvent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
insolvent
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
phá sản