insider nghĩa tiếng Việt là Thành viên
insider phiên âm IPA là /ˈɪn.saɪ.dər/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan insider
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
insider
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Thành viên