inserting dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là chèn
inserting được đọc và có phiên âm là /ɪnˈsɜːrtɪŋ/
inserting còn có các bản dịch khác là
đưa vào, đang chèn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inserting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inserting
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chèn