insert (v) nghĩa tiếng Việt là
cắm
insert phiên âm IPA là /ɪnˈsɜːrt/
insert còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của insert
Nghe phát âm giọng Mỹ của insert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cắm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của insert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan insert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
insert