insecure (adj) nghĩa tiếng Việt là
bấp bênh
insecure phiên âm IPA là /ɪnˈsɪkjər/
insecure còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của insecure
Nghe phát âm giọng Mỹ của insecure
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan insecure
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
insecure