inscribe nghĩa tiếng Việt là đính chữ
inscribe phiên âm IPA là /ɪnˈskraɪb/
inscribe còn có các bản dịch khác là
Nhập vào, ghi vào, Đăng ký
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inscribe
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inscribe
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đính chữ