inscribe (v) nghĩa tiếng Việt là
khắc
inscribe phiên âm IPA là /ɪnˈskraɪb/
inscribe còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của inscribe
Nghe phát âm giọng Mỹ của inscribe
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khắc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của inscribe
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inscribe
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inscribe