Mang lại nghĩa tiếng Anh là
inscribe
/ɪnˈskraɪb/
(v)
Mang lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của inscribe
Nghe phát âm giọng Mỹ của inscribe
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Mang lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của inscribe
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inscribe: Mang lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inscribe