innate nghĩa tiếng Việt là có từ lúc mới sinh
innate phiên âm IPA là /ɪˈneɪt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan innate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
innate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
có từ lúc mới sinh