inmate dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Hành khách (người đi xe)
inmate được đọc và có phiên âm là /ˈɪnmeɪt/
inmate còn có các bản dịch khác là
Dân cư, tù nhân, người tù, người dân, người cư trú
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inmate
Mở Rộng