inlay dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Sự giam giữ
inlay được đọc và có phiên âm là /ˈɪnleɪ/
inlay còn có các bản dịch khác là
Bao quanh, chỉ rõ, gài vào, bày hàng, ghép vào
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inlay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inlay