initiated (v) (past) nghĩa tiếng Việt là
Bắt đầu
initiated phiên âm IPA là /ɪˈnɪʃieɪtɪd/
initiated còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của initiated
Nghe phát âm giọng Mỹ của initiated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bắt đầu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của initiated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan initiated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
initiated