Được khởi xướng nghĩa tiếng Anh là
initiated
/ɪˈnɪʃieɪtɪd/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của initiated
Nghe phát âm giọng Mỹ của initiated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Được khởi xướng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của initiated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan initiated: Được khởi xướng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
initiated