inhibit (v) nghĩa tiếng Việt là
kiềm chế
inhibit phiên âm IPA là /ɪnˈhɪbɪt/
inhibit còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của inhibit
Nghe phát âm giọng Mỹ của inhibit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kiềm chế
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của inhibit
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inhibit
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inhibit