inheritor dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Của thừa kế
inheritor được đọc và có phiên âm là /ɪnˈhɛrɪtər/
inheritor còn có các bản dịch khác là
Di sản, thừa kế, người thừa kế, người thừa hưởng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inheritor
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inheritor
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Của thừa kế