inheritance nghĩa tiếng Việt là Của thừa kế
inheritance còn có các bản dịch khác là
Sự di truyền, gia sản, di sản
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inheritance
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inheritance
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Của thừa kế