inheritance nghĩa tiếng Việt là Sự di truyền
inheritance phiên âm IPA là /ɪnˈhɛrɪtəns/
inheritance còn có các bản dịch khác là
Gia sản, di sản, phần gia tài thừa hưởng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inheritance
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inheritance