inhering nghĩa tiếng Việt là gắn kết
inhering phiên âm IPA là /ɪnˈhɪərɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inhering
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inhering
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
gắn kết