inhered (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã tồn tại
inhered phiên âm IPA là /ɪnˈhɪərd/
inhered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của inhered
Nghe phát âm giọng Mỹ của inhered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã tồn tại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của inhered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inhered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inhered