ingratiating adj nghĩa tiếng Việt là
nịnh nọt
ingratiating phiên âm IPA là /ɪnˈɡreɪʃieɪtɪŋ/
ingratiating còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ingratiating
Nghe phát âm giọng Mỹ của ingratiating
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nịnh nọt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ingratiating
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ingratiating
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ingratiating