informer nghĩa tiếng Việt là kẻ tố cáo
informer phiên âm IPA là /ɪnˈfɔːrmər/
informer còn có các bản dịch khác là
Tình báo viên, người cung cấp thông tin, người tố cáo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan informer
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
informer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kẻ tố cáo