informant nghĩa tiếng Việt là người cung cấp tin
informant phiên âm IPA là /ɪnˈfɔːrmənt/
informant còn có các bản dịch khác là
Người báo tin, người thông tin
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan informant
Mở Rộng