informant nghĩa tiếng Việt là Người thông tin
informant phiên âm IPA là /ɪnˈfɔːrmənt/
informant còn có các bản dịch khác là
Người cung cấp tin, người báo tin
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan informant
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
informant
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Người thông tin