inflation nghĩa tiếng Việt là Thời gian lạm phát
inflation phiên âm IPA là /ɪnˈfleɪʃən/
inflation còn có các bản dịch khác là
Lạm phát, sự lạm phát
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inflation
Mở Rộng