infiltrate nghĩa tiếng Việt là lọt qua
infiltrate còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan infiltrate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
infiltrate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lọt qua