inertia nghĩa tiếng Việt là Tính trì trệ
inertia còn có các bản dịch khác là
Tính ì, động lượng, quán tính
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inertia
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inertia
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Tính trì trệ