induced (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã gây ra
induced phiên âm IPA là /ɪnˈdjuːst/
induced còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của induced
Nghe phát âm giọng Mỹ của induced
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã gây ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của induced
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan induced
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
induced