khiến ra nghĩa tiếng Anh là
induced
(past tense)
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của induced
Nghe phát âm giọng Mỹ của induced
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khiến ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của induced
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan induced: khiến ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
induced