indenture nghĩa tiếng Việt là bản ghi hợp đồng
indenture phiên âm IPA là /ɪnˈdɛntʃər/
indenture còn có các bản dịch khác là
Hợp đồng lao động, khe, vết cắt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan indenture
Mở Rộng