indented (v) nghĩa tiếng Việt là
làm lõm
indented phiên âm IPA là /ɪnˈdɛntɪd/
indented còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của indented
Nghe phát âm giọng Mỹ của indented
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan indented
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
indented