indent phiên âm IPA là /ɪnˈdent/
indent còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của indent
Nghe phát âm giọng Mỹ của indent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thụt đầu dòng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của indent
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan indent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
indent