incomplete nghĩa tiếng Việt là Có lỗ hổng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan incomplete
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
incomplete
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Có lỗ hổng