inclosure (n) nghĩa tiếng Việt là
bao gồm
inclosure phiên âm IPA là /ɪnˈkləʊʒər/
inclosure còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inclosure
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inclosure