Phụ trương tờ báo nghĩa tiếng Anh là
inclosure
/ɪnˈkləʊʒər/
(n)
Phụ trương tờ báo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inclosure: Phụ trương tờ báo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inclosure