incisor nghĩa tiếng Việt là Răng cửa
incisor phiên âm IPA là /ɪnˈsaɪ.zər/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan incisor
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
incisor
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Răng cửa