incinerate phiên âm IPA là /ɪnˈsɪnəreɪt/
incinerate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của incinerate
Nghe phát âm giọng Mỹ của incinerate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thiêu huỷ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của incinerate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan incinerate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
incinerate