thiêu rụi nghĩa tiếng Anh là
incinerate
/ɪnˈsɪnəreɪt/
(v)
thiêu rụi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của incinerate
Nghe phát âm giọng Mỹ của incinerate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thiêu rụi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của incinerate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan incinerate: thiêu rụi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
incinerate