in der Nähe (adv) nghĩa tiếng Việt là
gần
in der Nähe còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của in der Nähe
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gần
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của in der Nähe
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan in der Nähe
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
in der Nähe