Ở gần còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của in der Nähe
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ở gần
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của in der Nähe
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan in der Nähe: Ở gần
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
in der Nähe