in between (adv) nghĩa tiếng Việt là
ở giữa
in between phiên âm IPA là /ɪn bɪˈtwin/
in between còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan in between
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
in between